Khối A02 điểm chuẩn các ngành và trường khối A02

Khối A02 bao hàm 3 môn thi: Toán, Vật lí và Sinh học. Dưới đó là điểm chuẩn chỉnh những ngành và ngôi trường khối A02:

STT Tên trường Chuyên ngành Mã ngành Tên ngành Tổ phù hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Đại Học Phenikaa MEM1 Kỹ thuật cơ năng lượng điện tử A00, A01, A02, C01, XDHB 0
2 Đại Học Đà Lạt 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07, A02, XDHB 0
3 Đại Học Phenikaa MTT1 Kỹ thuật xét nghiệm nó học B00, B08, D07, A02, XDHB 0
4 Đại Học Phenikaa RET1 Kỹ thuật hồi phục chức năng B00, B08, D07, A02, XDHB 0
5 Đại Học Phenikaa MEM2 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, A02, C01, XDHB 0
6 Đại học tập Nam Cần Thơ 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, B00, A02, C08 0
7 Đại học tập Nam Cần Thơ 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D07, A02, XDHB 0
8 Đại học tập Nam Cần Thơ 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07, A02, XDHB 0
9 Đại học tập Nam Cần Thơ 7720101 Y khoa B00, D07, D08, A02, XDHB 0
10 Đại học tập Nam Cần Thơ 7510205 Công nghệ chuyên môn dù tô A00, A01, D07, A02, XDHB 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • ...
  • 19
  • »