healing – Wiktionary tiếng Việt

Dạng không chỉ là ngôi
Động kể từ nguyên vẹn mẫu to heal
Phân kể từ hiện tại tại healing
Phân kể từ vượt lên trên khứ healed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại heal heal hoặc healest¹ heals hoặc healeth¹ heal heal heal
Quá khứ healed healed hoặc healedst¹ healed healed healed healed
Tương lai will/shall² heal will/shall heal hoặc wilt/shalt¹ heal will/shall heal will/shall heal will/shall heal will/shall heal
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại heal heal hoặc healest¹ heal heal heal heal
Quá khứ healed healed healed healed healed healed
Tương lai were to heal hoặc should heal were to heal hoặc should heal were to heal hoặc should heal were to heal hoặc should heal were to heal hoặc should heal were to heal hoặc should heal
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại heal let’s heal heal
  1. Cách phân tách động kể từ cổ.
  2. Thường rằng will; chỉ rằng shall nhằm nhấn mạnh vấn đề. Ngày xưa, ở thứ bậc nhất, thông thường rằng shall và chỉ rằng will nhằm nhấn mạnh vấn đề.